-->
Hiện đang có dự án: + Tìm kiếm, nghiên cứu tính khả thi tiến tới khai thác Vàng + Đầu tư khai thác đập thủ...
Cửa khẩu - Hải quan
Hộ chiếu của tôi đây rồi:
ນິ້ເດໜັງສືຜ່ານແດນຂອງຂ້ອຍ
Nị
đê nẳng sử p’hàn đen khoỏng khọi
Tôi
chỉ có đồ dùng thường ngày
ຂ້ອຍມີແຕ່ເຄື່ອງໃຊ້ສະເພາະຕົວ
Khọi
mi tè khường xạy sạ p’họ tua.
Đây
là bố mẹ tôi:
ນີ້ແມ່ນພໍ່,ແມ່ຂ້ອຍ
Nị
mèn p’hò, mè khọi
Đây
là gia đình tôi:
ນີ້ແມ່ນຄອບຄົວຂ້ອຍ
Nị
mèn khọp khua khọi
Trong
hành lý này chỉ có đồ dùng bình thường:
ໃນກະເປົ້ານີ້ມີແຕ່ເຄື່ອງໃຊ້ທຳມະດາ
Nay
kạ pâu nị mi tè khường xạy thăm ma đa
Tôi
có phải đóng thuế không:
ຂ້ອຍຈະຕ້ອງເສຍພາສີບໍ?
Khọi
chạ toọng sỉa p’ha sỉ bo?
Ở
đây có nơi đổi tiền ko? :
ຢູ່ນີ້ມີບ່ອນປ່ຽນເງິນບໍ?
Dù
thì nị mi bòn piền ngân bo?
Làm
ơn tìm người phiên dịch cho tôi với
ກະລຸນາຊອກຄົນແປພາສາໃຫ້ຂ້ອຍແດ່
Kạ
lu na xoọc khôn pe p’ha sả hạy khọi đè
Tiếng Việt |
Tiếng Lào |
Phiên âm tiếng Việt |
Tại
trạm hải quan |
ທີ່ດ່ານພາສີ |
Thì
đàn p’ha sỉ |
Xuất
khẩu: |
ຂາອອກ |
Khả
oọc |
Giấy
phép xuất khẩu: |
ໃບອານຸຍາດນຳເຄື່ອງອອກ |
Bay
a nụ nhạt năm khường oọc |
Tiền
tệ nước ngoài: |
ເງິນຕາຕ່າງປະເທດ |
Ngơn
ta tàng pạ thệt |
Nhập
khẩu: |
ຂາເຂົ້າ |
Khả
khạu |
Giấy
phép nhập khẩu: |
ໃບອານຸຍາດນຳເຂົ້າ |
Bay
ạ nụ nhạt năm khạu |
Quy
định nhập cảnh: |
ລະບຽບການເຂົ້າເມືອງ |
Lạ
biệp kan khạu mương |
Hành
lý: |
ຫີບເຄື່ອງ |
Hịp
khường |
Hộ
chiếu: |
ໜັງສືຜ່ານແດນ |
Nẳng
xử p’hàn đen |
Nơi
kiểm tra hộ chiếu: |
ບ່ອນກວດໜັງສືຜ່ານແດນ |
Bòn
kuột nẳng xử phàn đen |
Thông
báo |
ປະກາດແຈ້ງການ |
Pạ
kạt chẹng kan |
Khai
báo thị thực: |
ແຈ້ງວຶຊາ |
Chẹng
vi xa |
Khai
báo xuất cảnh: |
ແຈ້ງອອກ |
Chẹng
oọc |
Hộ
chiếu quá cảnh |
ແຈ້ງຜ່ານ |
Chẹng
p’hàn |
Khai
báo nhập cảnh: |
ແຈ້ງເຂົ້າ |
Chẹng
khạu |
Phòng
đổi tiền: |
ຫ້ອງແລກປ່ຽນເງິນ |
Hoọng
lẹc piền ngân |
Phòng
hải quan: |
ຫ້ອງການພາສີ |
Hoọng
kan p’ha sỉ |
Cán
bộ hải quan: |
ພະນັກງານພາສີ |
Phạ
nắc ngan p’ha sỉ |
Nơi
khai báo hàng: |
ບ່ອນແຈ້ງເຄື່ອງ |
Bòn
chẹng khường |
Nơi
khai báo hải quan |
ບ່ອນແຈ້ງພາສີ |
Bòn
chẹng p’ha sỉ |
Nhập
miễn phí: |
ຍົກເວັ້ນພາສີ |
Nhốc
vện p’ha sỉ |
Trách
nhiệm: |
ຄວາມຮັບຜິດຊອບ |
Khoam
hắp p’hít xọp |
Phải
đóng thuế: |
ຕ້ອງໄດ້ເສຍພາສີ |
Toọng
đạy sỉa p’ha sỉ |